Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
斗 とます と
Sao Đẩu
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
斗宿 ひきつぼし ひつきぼし
一斗 いっと
một đấu
泰斗 たいと
thái đẩu, uy quyền lớn
斗南 となん とみなみ
toàn bộ thế giới; phía nam (của) cái cày
抽斗 ひきだし
ngăn kéo; vẽ ở ngoài