Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 先斗町
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
斗 とます と
Sao Đẩu
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
南斗 なんと
Chòm sao Nam Đẩu.
抽斗 ひきだし
ngăn kéo; vẽ ở ngoài
熨斗 のし ぬし
lâu dài làm mỏng tước bỏ (của) làm khô biển -e ar hoặc giấy gán tới một quà tặng
斗酒 としゅ
thùng rượu sake; rất nhiều rượu sake
一斗 いっと
một đấu