先生をする
せんせいをする
Làm thầy.

先生をする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先生をする
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先生 せんせい
giáo viên; giảng viên; thầy
機先を制する きせんをせいする
hành động trước và đánh bại đối phương
先輩面をする せんぱいづらをする
lên mặt, thái độ ta đây là tiềm bối
先を越す さきをこす せんをこす
nẫng tay trên
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống