先着
せんちゃく「TIÊN TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đến trước
先着順
に
並
ぶ
Xếp hàng theo thứ tự đến trước
先着者
Người đến trước .

Bảng chia động từ của 先着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先着する/せんちゃくする |
Quá khứ (た) | 先着した |
Phủ định (未然) | 先着しない |
Lịch sự (丁寧) | 先着します |
te (て) | 先着して |
Khả năng (可能) | 先着できる |
Thụ động (受身) | 先着される |
Sai khiến (使役) | 先着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先着すられる |
Điều kiện (条件) | 先着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 先着しろ |
Ý chí (意向) | 先着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 先着するな |
先着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先着
先着順 せんちゃくじゅん
thứ tự (của) sự đến nơi
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định