Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先立ち
さきだち
trước
先立つ
さきだつ
đi trước, trước khi
爪先立ち つまさきだち
sự kiễng chân, sự nhón chân
爪先立つ つまさきだつ
kiễng chân
先立つ物 さきだつもの
(euph. for) money, the wherewithal
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
先に立つ さきにたつ
dẫn dắt, chủ động
立ち回り先 たちまわりさき たち まわりさき
Nơi những người đi chơi dừng lại
先頭に立つ せんとうにたつ
đứng đầu.