Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 先立圭吾
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先立つ さきだつ
đi trước, trước khi
先立ち さきだち
trước
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
刀圭 とうけい
săn sóc
圭璧 けいへき
những ngọc bích nghi thức được mang bởi phong kiến khống chế trong trung quốc cổ xưa
吾 われ
tôi; chính mình; self; cái tôi
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).