論述試験
ろんじゅつしけん「LUẬN THUẬT THÍ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Kiểm tra theo hình thức viết luận văn

論述試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論述試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
口述試験 こうじゅつしけん
Kỳ thi vấn đáp; kỳ thi nói
論述 ろんじゅつ
lời phát biểu, lời tuyên bố
論文式試験 ろんぶんしきしけん
kiểm tra bằng hình thức luận văn
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
試論 しろん
bài tiểu luận
試験 しけん
kỳ thi