Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サーカス
rạp xiếc; xiếc.
サーカス団 サーカスだん さーかすだん
đoàn xiếc.
さーかすだん サーカス団
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.