Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光の果てに
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
地の果て ちのはて
chấm dứt (của) trái đất
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
雪の果て ゆきのはて
đợt tuyết cuối cùng, tuyết còn lại sau lễ kỷ niệm Đức Phật nhập diệt (báo hiệu sắp hết tuyết)
果て はて
sau cùng; cuối cùng; tận cùng.