Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光る君へ
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
君臨する くんりん
ngự trị; trị vì; đầu đàn; dẫn đầu
光る ひかる
sáng; tỏa sáng; phát sáng; chiếu sáng
メシ君 メシくん
man only used to receive meals from, man who always pays for food