Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光る眼
眼光 がんこう
sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
眼光人を射る がんこうひとをいる
to pierce someone with one's gaze
眼光炯々 がんこうけいけい
having piercing eyes, eagle-eyed, having a penetrating insight (into)