光を通す
ひかりをとおす「QUANG THÔNG」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Ánh sáng chiếu qua

Bảng chia động từ của 光を通す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 光を通す/ひかりをとおすす |
Quá khứ (た) | 光を通した |
Phủ định (未然) | 光を通さない |
Lịch sự (丁寧) | 光を通します |
te (て) | 光を通して |
Khả năng (可能) | 光を通せる |
Thụ động (受身) | 光を通される |
Sai khiến (使役) | 光を通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 光を通す |
Điều kiện (条件) | 光を通せば |
Mệnh lệnh (命令) | 光を通せ |
Ý chí (意向) | 光を通そう |
Cấm chỉ(禁止) | 光を通すな |
光を通す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光を通す
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
光を透す ひかりをとおす
cho ánh sáng xuyên qua