Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光スキャナ
光学式スキャナ こうがくしきスキャナ
bộ đọc quang
スキャナ スキャナ
máy quét
ハンディ スキャナ ハンディ スキャナ
máy quét tiện dụng
フィルム スキャナ フィルム スキャナ
máy quét phim
ドラム スキャナ ドラム スキャナ
một thiết bị để đọc hình ảnh được in trên giấy và nhập chúng vào máy tính
フラットベッド スキャナ フラットベッド スキャナ
máy quét phẳng
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.