Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光化学電池
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
光電池 こうでんち
pin mặt trời, pin quang điện
光化学 こうかがく
Quang hóa học
分光化学 ぶんこーかがく
hóa học quang phổ
光化学スモッグ こうかがくスモッグ
sương mù,khói bụi bẩn gây ô nhiễm không khí
化学発光 かがくはっこう
sự phát quang hóa học, sự phát sáng hóa học