加入者網終端装置
かにゅーしゃもーしゅーたんそーち
Máy trạm cuối trên mạng
加入者網終端装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加入者網終端装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
加入者宅内装置 かにゅうしゃたくないそうち
phương tiện kinh doanh của khách hàng
回線終端装置 かいせんしゅうたんそうち
Thiết bị giao tiếp dữ liệu (Data Communication Equipment)
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
光回線終端装置 こーかいせんしゅーたんそーち
thiết bị mạng quang
データ回線終端装置 データかいせんしゅうたんそうち
thiết bị đầu cuối mạch
加入者 かにゅうしゃ
nhập hội; thành viên; người gia nhập; người tham gia;(gọi điện) người thuê bao
端末装置 たんまつそうち
đầu cuối