Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
太陽光圧 たいようこうあつ
light pressure (from the sun)
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
圧 あつ
áp lực
光 ひかり
ánh sáng.