感光乳剤
かんこうにゅうざい「CẢM QUANG NHŨ TỄ」
☆ Danh từ
Chất nhạy sáng
感光乳剤
はこの
紙
を
処理
する。
Tờ giấy này đã được xử lý bằng chất nhạy sáng

感光乳剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感光乳剤
光増感剤 こーぞーかんざい
chất nhạy quang
乳剤 にゅうざい
Chất nhũ tương.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
乳光 ちちひかり
ánh sáng màu trắng sữa
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
感光 かんこう
phơi ra ánh sáng; việc làm cho nhạy cảm với ánh sáng
乳化剤 にゅうかざい
chất nhũ hóa; thuốc nhũ hóa