Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
水媒花 すいばいか
hoa thụ phấn nhờ nước
虫媒花 ちゅうばいか
hoa thụ phấn nhờ sâu bọ.
鳥媒花 ちょうばいか
hoa thụ phấn nhờ chim muông.
風媒花 ふうばいか
hoa thụ phấn nhờ gió
光触媒 ひかりしょくばい
xúc tác quang
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.