光学ドライブ
こうがくドライブ
Ổ đĩa quang
☆ Danh từ
Đĩa quang

光学ドライブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光学ドライブ
内蔵型光学式ドライブ ないぞうがたこうがくしきドライブ
đĩa quang tích hợp
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
ドライブ ドライブ
sự lái xe.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.