Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
化学兵器 かがくへいき
vũ khí hóa học
兵器 へいき
binh đao
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
兵学 へいがく
khoa học quân sự
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.