Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
モニタ
mônitơ; máy nghe để kiểm tra; màn hình quan sát.
màn hình
光学異性 こうがくいせい
optical isomerism
モニター モニタ
giám sát
TPモニタ TPモニタ
giám sát xử lý giao dịch
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ