Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
光学装置 こうがくそうち
thiết bị quang học
光学記憶装置 こうがくきおくそうち
thiết bị lưu trữ quang học
着陸装置 ちゃくりくそうち
bộ phận hạ cánh (máy bay)
降着装置 こうちゃくそうち
thiết bị hạ cánh
露光装置 ろこうそうち
sự in đá
感光装置 かんこうそうち
bộ cảm quang
光学式マーク読取装置 こうがくしきマークよみとりそうち
nhận dạng dấu quang học