Các từ liên quan tới 光山 (鹿児島市)
鹿児島県 かごしまけん
huyện Kagoshima (ở Kyuushuu, Nhật Bản)
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
島山 しまやま
núi trên đảo; hòn đảo có hình núi; hòn non bộ (trang trí trong hồ ở vườn nhà)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.