Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河南 かなん
Henan, Hà Nam (tên địa danh)
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
南光 なんこう
ánh mặt trời từ phương nam
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.