Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
南光
なんこう
ánh mặt trời từ phương nam
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
南極光 なんきょくこう
Nam cực quang.
「NAM QUANG」
Đăng nhập để xem giải thích