Các từ liên quan tới 光州無等総合競技場野球場
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
野球場 やきゅうじょう
sân vận động bóng chày
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á