Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光度曲線
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲度 きょくど
sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo, độ cong
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
累積度数曲線 るいせきどすーきょくせん
đường cong tần số tích lũy
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn