Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
韓国 かんこく
đại hàn
韓国街 かんこくがい
khu phố Hàn
韓国人 かんこくじん
người Hàn quốc
韓国語 かんこくご
tiếng Hàn
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang