Các từ liên quan tới 光明寺城 (尾張国)
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
光明 こうみょう こうめい
ánh sáng; vinh quang; hy vọng; tương lai sáng sủa
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
鎮国寺 ちんこくじ
Chùa Trấn Quốc
国分寺 こくぶんじ
(kỷ nguyên nara) phát biểu - hỗ trợ những miếu tỉnh lẻ