Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
古書 こしょ
sách cổ; sách hiếm
考古院 こうこいん
viện khảo cổ.
推薦書 すいせんしょ
đề xuất, đề cử
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang