Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
双節棍 ぬんちゃく ヌンチャク
côn nhị khúc
三節棍 さんせつこん
côn tam khúc
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
棍棒 こんぼう
Cái gậy; dùi cui.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.