Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
光熱水 こうねつすい
ánh sáng, nhiệt, nước
光熱水費 こうねつすいひ
tiền điện, nước, ga
熱水噴出孔 ねっすいふんしゅつこー
miệng phun thủy nhiệt
熱水湧出域 ねっすいゆうしゅついき
hydrothermal discharge zone
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.