Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光療法
日光療法 にっこーりょーほー
quang trị liệu
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
光線療法 こうせんりょうほう
Quang trị liệu pháp; phương pháp chữa bệnh bằng ánh sáng
光化学療法 こーかがくりょーほー
quang hóa trị liệu
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
低レベル光線療法 てーレベルこーせんりょーほー
quang trị liệu ở mức độ thấp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac