Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
発芽 はつが
sự nảy mầm.
発光素子 はっこうそし
cực phát ánh sáng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
発芽米 はつがまい
gạo nảy mầm
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
発光 はっこう
phát quang