Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光線過敏
光線過敏症 こうせんかびんしょう
nhạy cảm với ánh sáng
光過敏性 ひかりかびんせい
độ nhạy sáng
過敏 かびん
nhạy cảm, mẫn cảm
光過敏性発作 ひかりかびんせいほっさ
động kinh do nhạy cảm với ánh sáng (photosensitive epilepsy)
光過敏性癲癇 ひかりかびんせいてんかん
động kinh do nhạy cảm với ánh sáng (photosensitive epilepsy)
過敏症 かびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
過敏症-ピーナッツ かびんしょー-ピーナッツ
quá mẫn cảm với đậu phộng
過敏症-ナッツ かびんしょー-ナッツ
Quá mẫn hạt