光過敏性発作
ひかりかびんせいほっさ
☆ Danh từ
Động kinh do nhạy cảm với ánh sáng (photosensitive epilepsy)

光過敏性発作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光過敏性発作
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
光過敏性 ひかりかびんせい
độ nhạy sáng
光過敏性癲癇 ひかりかびんせいてんかん
động kinh do nhạy cảm với ánh sáng (photosensitive epilepsy)
光線過敏症 こうせんかびんしょう
nhạy cảm với ánh sáng
過敏 かびん
nhạy cảm, mẫn cảm
発作性 ほっさせい
liệt
過敏性気分 かびんせーきぶん
cáu kỉnh
過敏症 かびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm