Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
老化 ろうか
sự lão hoá
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
老朽化 ろうきゅうか
lão hóa, hao mòn, suy thoái