光陰
こういん「QUANG ÂM」
☆ Danh từ
Thời gian; ngày đêm
光陰矢
のごとしと
言
うのをよく
耳
にする。
Chúng ta thường nghe nó nói rằng thời gian trôi nhanh.
光陰矢
の
如
し。
Thời gian trôi nhanh như một mũi tên.

光陰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光陰
光陰極 こういんきょく
photocathode
光陰矢の如し こういんやのごとし
Thời gian trôi nhanh như con thoi.
光陰矢のごとし こういんやのごとし
thời gian bay như một mũi tên; thời gian và thủy triều không đợi người đàn ông; cuộc sống (thì) ngắn
一寸の光陰軽んずべからず いっすんのこういんかろんずべからず
cuộc đời ngắn ngủi không được lãng phí thời gian
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.