Các từ liên quan tới 光音響イメージング
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
光イメージング ひかりイメージング
ảnh quang học
光音響法 こーおんきょーほー
phương pháp chuyển đổi năng lượng nhiệt được tạo ra bằng cách chiếu ánh sáng vào mẫu thành dao động áp suất và đo chúng dưới dạng tín hiệu âm thanh bằng micrô
音響 おんきょう
âm hưởng; tiếng vọng; tiếng vang; âm thanh
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
ảnh hóa
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
音響インピーダンステスト おんきょーインピーダンステスト
kiểm tra trở kháng âm thanh