Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光BOX+
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
宅配BOX たくはいBOX
hộp đựng đồ giao hàng tại nhà
インクカートリッジ回収BOX インクカートリッジかいしゅうBOX
hộp thu gom hộp mực in
光 ひかり
ánh sáng.
蛍光偏光 けいこうへんこう
sự phân cực huỳnh quang