免停
めんてい「MIỄN ĐÌNH」
☆ Danh từ
Đình chỉ giấy phép lái xe

免停 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 免停
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
免許停止 めんきょていし
băng bị rút lại
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
停 てい
sự dừng
免 めん
sự giải tán
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
停波 ていは
việc dừng, ngừng tín hiệu, sóng ( tivi, internet,..)
瞬停 しゅんてい
mất điện tạm thời