Các từ liên quan tới 免許を要しない無線局
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
免許局 めんきょきょく
cơ quan cấp phép
無免許 むめんきょ
không được phép; không có giấy phép; không có môn bài; không có đăng ký
無線局 むせんきょく
đài phát thanh
無免許運転 むめんきょうんてん
điều khiển mà không có một giấy phép
免許 めんきょ
sự cho phép; giấy phép.
アマチュア無線局 アマチュアむせんきょく
đài phát thanh tài tử
む。。。 無。。。
vô.