Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
責任を免除する
せきにんをめんじょする
miễn trách.
責任する せきにんする
chịu trách nhiệm
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
責任を取る せきにんをとる
chịu trách nhiệm, nhận trách nhiệm
免除する めんじょする
miễn trừ.
免責 めんせき
sự miễn trách.
責任 せきにん
trách
任免 にんめん
Sự bổ nhiệm và miễn nhiệm.
責任を避ける せきにんをさける
né trách nhiệm, trốn tránh trách nhiệm
Đăng nhập để xem giải thích