兎口
すぐち うさぎぐち「THỎ KHẨU」
☆ Danh từ
Tật sứt môi trên

兎口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兎口
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
兎 うさぎ う ウサギ
con thỏ; thỏ rừng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
山兎 やまうさぎ
thỏ rừng sống ở vùng núi
兎耳 うさぎみみ
sự ngu độn