Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 兎我野町
野兎 のうさぎ
Con thỏ rừng; thỏ rừng; thỏ hoang.
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
野兎病 やとびょう
bệnh sốt thỏ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
北極野兎 ほっきょくのうさぎ ホッキョクノウサギ
Thỏ rừng Bắc cực
野兎病菌 やとびょうきん
francisella tularensis (một loài vi khuẩn gram âm mầm bệnh hiếu khí coccobacillus)
東北野兎 とうほくのうさぎ トウホクノウサギ
Lepus brachyurus lyoni (subspecies of Japanese hare)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.