Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
狩り かり
gom; hái; lượm; nhặt
兎 うさぎ う ウサギ
con thỏ; thỏ rừng
蛍狩り ほたるがり
bắt đom đóm.
茸狩り たけがり
săn nấm
キノコ狩り キノコがり きのこがり たけがり
việc hái nấm
山狩り やまがり やまがりり
đi săn trên núi
オヤジ狩り おやじがり
trấn lột