Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
士大夫 したいふ
Chinese scholar-bureaucrat, Chinese scholar-official
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
毀誉 きよ
khen ngợi
栄誉 えいよ
sự vinh dự; niềm vinh dự