Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
児子 じし
trẻ em
玉子 たまご
trứng (cá,...)
雨障子 あましょうじ
cửa ra vào tẩm dầu để tăng khả năng chống nước
煮玉子 にたまご
một món trứng luộc với nước dùng hoặc nước số
玉子丼 たまごどんぶり
bon nhanh (của) gạo nghiện rượu với những trứng nhọt