Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 児童扶養手当法
児童扶養手当 じどうふようてあて
tiền trợ cấp cho con cái khi bố mẹ li hôn
扶養手当 ふようてあて
tiền trợ cấp phụ dưỡng gia đình.
児童手当 じどうてあて
tiền trợ cấp con cái.
扶養 ふよう
sự nuôi dưỡng
児童 じどう
nhi đồng
児童福祉法 じどうふくしほう
Luật phúc lợi trẻ em
児童養護施設 じどうようごしせつ
cô nhi viện
扶養者 ふようしゃ
người chịu trách nhiệm nhiệm nuôi dưỡng, cấp dưỡng