児童虐待の成人生存者
じどーぎゃくたいのせーじんせーぞんしゃ
Adult Survivors of Child Abuse
児童虐待の成人生存者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 児童虐待の成人生存者
児童虐待 じどうぎゃくたい
sự ngược đãi trẻ em
児童性的虐待 じどうせいてきぎゃくたい
lạm dụng tình dục trẻ em
被虐待児 ひぎゃくたいじ
trẻ em bị lạm dụng, ngược đãi
幼児虐待 ようじぎゃくたい
sự ngược đãi trẻ em
待機児童 たいきじどう
child on waiting list (kindergarten, school, etc.)
生存者 せいぞんしゃ
người sống sót
虐待 ぎゃくたい
đọa đầy
高齢者虐待 こうれいしゃぎゃくたい
ngược đãi người cao tuổi (elder abuse)