高齢者虐待
こうれいしゃぎゃくたい
Ngược đãi người cao tuổi (elder abuse)
高齢者虐待 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高齢者虐待
高齢者 こうれいしゃ
người cao tuổi
虐待 ぎゃくたい
đọa đầy
配偶者虐待 はいぐうしゃぎゃくたい
bạo lực gia đình; bạo hành bạn đời (vợ hoặc chồng)
高齢者マーク こうれいしゃマーク
nhãn người cao tuổi lái xe
高齢者福祉 こうれいしゃふくし
phúc lợi tuổi già, phúc lợi dành cho người cao tuổi
虚弱高齢者 きょじゃくこうれいしゃ
người già yếu
高齢者看護 こうれいしゃかんご
điều dưỡng chăm sóc người già
高齢 こうれい
tuổi cao